usuraire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.zy.ʁɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | usuraire /y.zy.ʁɛʁ/ |
usuraires /y.zy.ʁɛʁ/ |
Giống cái | usuraire /y.zy.ʁɛʁ/ |
usuraires /y.zy.ʁɛʁ/ |
usuraire /y.zy.ʁɛʁ/
- Nặng lãi.
- Prêt usuraire — sự cho vay nặng lãi
Tham khảo[sửa]
- "usuraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)