utstrekning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

utstrekning

  1. Sự trải dài, trải rộng.
    Norge er langt i utstrekning.
    i stor utstrekning — Ở một mức độ rộng lớn.
    i stigende utstrekning — Ở mức độ gia tăng.
    en viss utstrekning — Đến một mức độ nào đó.

Tham khảo[sửa]