utstrekning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
utstrekning gđ
- Sự trải dài, trải rộng.
- Norge er langt i utstrekning.
- i stor utstrekning — Ở một mức độ rộng lớn.
- i stigende utstrekning — Ở mức độ gia tăng.
- en viss utstrekning — Đến một mức độ nào đó.
Tham khảo[sửa]
- "utstrekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)