uttermost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.tɜː.ˌmoʊst/

Tính từ[sửa]

uttermost /ˈə.tɜː.ˌmoʊst/

  1. Xa nhất, cuối cùng.
    utmost limits — giới hạn cuối cùng
  2. Hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm.
    to make the utmost efforts to — cố gắng hết sức để

Danh từ[sửa]

uttermost /ˈə.tɜː.ˌmoʊst/

  1. Mức tối đa, cực điểm.
    to the utmost — đến mức tối đa, đến cực điểm
    to do one's utmost — gắng hết sức

Tham khảo[sửa]