véreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | véreux /ve.ʁø/ |
véreux /ve.ʁø/ |
Giống cái | véreuse /ve.ʁøz/ |
véreuses /ve.ʁøz/ |
véreux /ve.ʁø/
- Có sâu, có giòi.
- Fruit véreux — quả cây có sâu
- Gian xảo.
- Homme véreux — người gian xảo
- Ám muội.
- Affaire véreuse — việc ám muội
Tham khảo[sửa]
- "véreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)