vétuste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/
Giống cái vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/

vétuste /ve.tyst/

  1. kỹ, hư nát.
    Maison vétuste — nhà hư nát

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]