vô lễ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ leʔe˧˥ | jo˧˥ le˧˩˨ | jo˧˧ le˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ lḛ˩˧ | vo˧˥ le˧˩ | vo˧˥˧ lḛ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
- Không có lễ độ đối với người trên.
- Ăn nói vô lễ.
- Không được vô lễ với thầy giáo.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Không có lễ độ đối với người trên
Tham khảo[sửa]
- Vô lễ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam