vô sinh

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ sïŋ˧˧jo˧˥ ʂïn˧˥jo˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ʂïŋ˧˥vo˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

vô sinh

  1. Không thể sinh đẻ.
    Chị ta bị bệnh vô sinh.

Tham khảo[sửa]