vĩ đại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ji˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ji˨˩˦ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ ɗaːj˨˨vi˧˩ ɗa̰ːj˨˨vḭ˨˨ ɗa̰ːj˨˨

Từ nguyên[sửa]

: lớn lắm; đại: lớn

Tính từ[sửa]

vĩ đại

  1. Rất lớn lao.
    Những con người vĩ đại.
    Phát minh vĩ đại.
    Thế hệ vĩ đại.

Tham khảo[sửa]