vượn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨə̰ʔn˨˩ | jɨə̰ŋ˨˨ | jɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨən˨˨ | vɨə̰n˨˨ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
vượn
- Loài linh trưởng không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người, hót hay.
- Chim kêu vượn hót.
Tham khảo[sửa]
- "vượn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)