vật chất tối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ ʨət˧˥ toj˧˥jə̰k˨˨ ʨə̰k˩˧ to̰j˩˧jək˨˩˨ ʨək˧˥ toj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ ʨət˩˩ toj˩˩və̰t˨˨ ʨət˩˩ toj˩˩və̰t˨˨ ʨə̰t˩˧ to̰j˩˧

Danh từ[sửa]

vật chất tối

  1. (Thiên văn học) Vật chất trong vũ trụ không phát ra ánh sáng hay bất cứ một bức xạ điện từ nào có thể quan sát được.

Dịch[sửa]