vacance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vacance
/va.kɑ̃s/
vacances
/va.kɑ̃s/

vacance gc

  1. Sự khuyết, sự trống, sự thiếu.
    La vacance d’une chaire — sự khuyết một ghế giáo sư
  2. (Số nhiều) Kỳ nghỉ.
    Vacances judiciaires — kỳ nghỉ của tòa án
    Vacances scolaires — kỳ nghỉ của trường học
  3. (Số nhiều) Sự nghỉ ngơi.
    Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances — anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]