vaciller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.si.je/

Nội động từ[sửa]

vaciller nội động từ /va.si.je/

  1. Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng mệt.
    Caler une échelle qui vacille — kê cái thang lắc lư
  2. Chập chờn.
    Lumière qui vacille — ánh sáng chập chờn
    Mémoire qui vacille — trí nhớ chập chờn
  3. Do dự, dao động.
    Vaciller dans ses réponses — trả lời do dự

Tham khảo[sửa]