vacuolaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
vacuolaire
- Xem vacuole
- Suc vacuolaire — (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước
- Roche vacuolaire — (khoáng vật học) đá có khoang hốc
Tham khảo[sửa]
- "vacuolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)