vagabonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.ɡa.bɔ̃.de/

Nội động từ[sửa]

vagabonder nội động từ /va.ɡa.bɔ̃.de/

  1. Đi lang thang, lêu lổng.
    Il vagabondait sur les chemins — nó đi lang thang trên các nẻo đường
  2. (Nghĩa bóng) Nhảy từ việc này sang việc khác.
    écrivain qui vagabonde d’un sujet à l’autre — nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác

Tham khảo[sửa]