vagal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈveɪ.ɡəl/

Tính từ[sửa]

vagal /ˈveɪ.ɡəl/

  1. tẩu, thần kinh tẩu.

Tham khảo[sửa]