vaguelette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.ɡlɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaguelette /va.ɡlɛt/ |
vaguelettes /va.ɡlɛt/ |
vaguelette gc /va.ɡlɛt/
Tham khảo[sửa]
- "vaguelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)