vaguely
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈveɪɡ.li/
Phó từ[sửa]
vaguely /ˈveɪɡ.li/
- Ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ).
- Ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng.
- Vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- "vaguely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)