vaincre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛ̃kʁ/

Ngoại động từ[sửa]

vaincre ngoại động từ /vɛ̃kʁ/

  1. Đánh bại, thắng.
    Vaincre l’ennemi — đánh bại kẻ thù
    Vaincre son rival — thắng đối thủ
  2. Vượt.
    Vaincre quelqu'un en générosité — vượt ai về độ lượng
  3. Khắc phục, chế ngự.
    Vaincre un obstacle — khắc phục trở ngại
    Vaincre sa colère — chế ngự cơn giận của mình

Tham khảo[sửa]