vairon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ.ʁɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vairon /vɛ.ʁɔ̃/ |
vairons /vɛ.ʁɔ̃/ |
Giống cái | vairon /vɛ.ʁɔ̃/ |
vairons /vɛ.ʁɔ̃/ |
vairon /vɛ.ʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vairon /vɛ.ʁɔ̃/ |
vairons /vɛ.ʁɔ̃/ |
vairon gđ /vɛ.ʁɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "vairon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)