Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈveɪɫ] |
Danh từ[sửa]
vale /ˈveɪɫ/
- (Thơ ca) Thung lũng.
- Máng dẫn nước.
Danh từ[sửa]
vale /ˈveɪɫ/
- Sự từ giã, sự từ biệt.
- to say (take) one's vale — từ giã, từ biệt
Thán từ[sửa]
vale /ˈveɪɫ/
- Xin từ biệt!, tạm biệt!
Tham khảo[sửa]
-