valiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

valiant

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæl.jənt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

valiant /ˈvæl.jənt/

  1. Dũng cảm, can đảm.

Tham khảo[sửa]