validation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

validation /ˌvæ.lə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.li.da.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
validation
/va.li.da.sjɔ̃/
validation
/va.li.da.sjɔ̃/

validation gc /va.li.da.sjɔ̃/

  1. Sự hợp thức hóa.
    La validation d’une élection — sự hợp thức hóa của một cuộc bầu cử

Tham khảo[sửa]