valide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực valide
/va.lid/
valides
/va.lid/
Giống cái valide
/va.lid/
valides
/va.lid/

valide

  1. Khỏe mạnh, tráng kiện.
    Homme valide — người khỏe mạnh
  2. Hợp thức; có hiệu lực.
    Un passeport valide — một tờ hộ chiếu hợp thức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]