vallée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vallée
/va.le/
vallées
/va.le/

vallée gc /va.le/

  1. Thung lũng.
    Vallée antécédente — thung lũng sinh trước
    Vallée épigénique — thung lũng sinh sau
    Vallée mûre — thung lũng trưởng thành
    Vallée anticlinale — thung lũng nếp lồi
    Vallée monoclinale — thung lũng đơn nghiêng
    Vallée synclinale — thung lũng nếp lõm
    Vallée en auge — thung lũng lòng chảo
    Vallée aveugle — thung lũng mù
    Vallée d’érosion — thung lũng xâm thực
    Vallée de faille — thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
    Vallée glaciaire — thung lũng sông băng
    Vallée conséquente — thung lũng thuận hướng
    Vallée en direction/vallée subséquente — thung lũng theo đường phương
    Vallée surcreusée — thung lũng (sông băng) quá sâu
  2. Lưu vực (của một con sông).
    La vallée du Fleuve Rouge — lưu vực sông Hồng
    vallée de larmes, vallée de misère — (tôn giáo) trần gian

Tham khảo[sửa]