vaniteux
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaniteux /va.ni.tø/ |
vaniteux /va.ni.tø/ |
Giống cái | vaniteuse /va.ni.tøz/ |
vaniteuses /va.ni.tøz/ |
vaniteux
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaniteux /va.ni.tø/ |
vaniteux /va.ni.tø/ |
vaniteux gđ
Tham khảo[sửa]
- "vaniteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)