vaporiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.pɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
vaporiser ngoại động từ /va.pɔ.ʁi.ze/
- (Vật lý học) Làm hóa hơi.
- La chaleur vaporise l’eau — nhiệt làm nước hóa hơi
- Phun, bơm.
- Vaporiser de l’essence de rose — bơm nước hoa hồng
- (Thơ ca) Phủ mờ; làm (thành) mờ ảo.
- La rêverie qui vaporise tout — mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ
Tham khảo[sửa]
- "vaporiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)