varix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.rɪks/

Danh từ[sửa]

varix số nhiều varices (y học) /ˈvæ.rɪks/

  1. Chứng giãn tĩnh mạch.
  2. Tĩnh mạch bị giãn.

Tham khảo[sửa]