varlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑːr.lət/

Danh từ[sửa]

varlet /ˈvɑːr.lət/

  1. (Sử học) Người hầu hiệp sĩ.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồ lếu láo, đồ xỏ lá.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vaʁ.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
varlet
/vaʁ.lɛ/
varlet
/vaʁ.lɛ/

varlet /vaʁ.lɛ/

  1. (Sử học) Kỵ binh (học làm kỵ sĩ).

Tham khảo[sửa]