vaseux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.zø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaseux /va.zø/ |
vaseux /va.zø/ |
Giống cái | vaseuse /va.zøz/ |
vaseuses /va.zøz/ |
vaseux /va.zø/
- Có bùn.
- Fond vaseux — đáy có bùn
- (Thân mật) Phờ phạc.
- Je me sens vaseux ce matin — sáng này tôi thấy người phờ phạc
- (Thân mật) Lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu.
- Raisonnement vaseux — lý luận lúng túng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hèn hạ.
Tham khảo[sửa]
- "vaseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)