vaseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vaseux
/va.zø/
vaseux
/va.zø/
Giống cái vaseuse
/va.zøz/
vaseuses
/va.zøz/

vaseux /va.zø/

  1. bùn.
    Fond vaseux — đáy có bùn
  2. (Thân mật) Phờ phạc.
    Je me sens vaseux ce matin — sáng này tôi thấy người phờ phạc
  3. (Thân mật) Lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu.
    Raisonnement vaseux — lý luận lúng túng
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hèn hạ.

Tham khảo[sửa]