vaste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vaste
/vast/
vastes
/vast/
Giống cái vaste
/vast/
vastes
/vast/

vaste

  1. Rộng.
    Une vaste plaine — một cánh đồng rộng
    Un vaste pardessus — một cái áo khoác rộng
    Front vaste — trán rộng
    Posséder des connaissances très vastes — có kiến thức rất rộng
    Muscle vaste — (giải phẫu) cơ rộng
  2. Đông đảo, lớn.
    Un vaste groupement de révolutionnaires — một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
    Une vaste entreprise — một công cuộc kinh doanh lớn
  3. (Thân mật) Quá đáng; quá chừng.
    C’est une vaste blague! — thật là một chuyện đùa quá đáng

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vaste
/vast/
vastes
/vast/

vaste

  1. (Giải phẫu) rộng.
    Vaste interne — cơ rộng trong
    Vaste externe — cơ rộng ngoài

Tham khảo[sửa]