vau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vau
/vɔ/
vau
/vɔ/

vau /vɔ/

  1. (Xây dựng) Ván đỡ vòm (khi xây vòm).

Tham khảo[sửa]