vehemence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈviː.ə.mənts/, /ˈviː.hə.mənts/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ vehemence, từ tiếng Latinh vehementia.
Danh từ[sửa]
vehemence (không đếm được) /ˈviː.ə.mənts/
- Sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi.
- the vehemence of anger — cơn giận dữ dội
- the vehemence of wind — gió dữ
- to speak with vehemence — nói sôi nổi
- the vehemence of love — sức mạnh của tình yêu
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vehemence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)