veine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
veine
/vɛn/
veines
/vɛn/

veine gc /vɛn/

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch.
    veine cave — tĩnh mạch chủ
  2. Vân (đá, gỗ).
    Veines du marbre — vân đá hoa
  3. (Thực vật học) Gân (lá).
  4. (Ngành mỏ) Vỉa.
    Veine de houille — vỉa than
  5. Nguồn cảm hứng về thơ, thi hứng.
  6. (Thân mật) Sự may mắn.
    Avoir de la veine — được may mắn
    avoir du feu dans les veines — nhiệt tình sôi nổi
    avoir du sang dans les veines — xem sang
    avoir du vif-argent dans les veines — xem vif-argent
    en veine de — có hứng thú sẵn sàng (làm việc gì)
    En veine de poésie — có hứng thú làm thơ
    être dans une veine de... — ở trong tâm trạng...
    n'avoir pas une goutte de sang dans les veines — xem sang
    sentir le sang bouillir dans ses veines — có nhiệt tình sôi sục+ nóng ruột nóng gan
    se saigner aux quatre veines — xem saigner
    s’ouvrir les veines — cắt mạch máu tự tử

Thán từ[sửa]

veine

  1. Thích quá!
    veine alors! — thích quá nhỉ!

Tham khảo[sửa]