velveteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvɛɫ.və.ˈtin/

Danh từ[sửa]

velveteen /ˌvɛɫ.və.ˈtin/

  1. Nhung vải.
  2. (Số nhiều) Quần nhung (mặc đi săn).
  3. (Số nhiều) Người coi nơi săn bắn.

Tham khảo[sửa]