Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
vendanger ngoại động từ /vɑ̃.dɑ̃.ʒe/
- Hái (nho).
- Vendanger une vigne — hái một ruộng nho
Nội động từ[sửa]
vendanger nội động từ /vɑ̃.dɑ̃.ʒe/
- Hái nho.
- Vendanger de bonne heure — hái nho sớm
Tham khảo[sửa]