vendeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑ̃.dœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vendeur /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeurs /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeur gđ /vɑ̃.dœʁ/
- Người bán.
- Le vendeur et l’acheteur — người bán và người mua, bên bán và bên mua
- Người bán hàng.
- Vendeur ambulant — người bán hàng rong
- Vendeur de grand magasin — người bán hàng ở cửa hàng lớn
Trái nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vendeur /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeurs /vɑ̃.dœʁ/ |
Giống cái | vendeuse /vɑ̃.døz/ |
vendeuses /vɑ̃.døz/ |
vendeur /vɑ̃.dœʁ/
- Muốn bán.
- Il est vendeur d’un terrain — anh ta muốn bán một miếng đất
Tham khảo[sửa]
- "vendeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)