vending
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɛn.diɳ/
Động từ[sửa]
vending
Chia động từ[sửa]
vend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vend | |||||
Phân từ hiện tại | vending | |||||
Phân từ quá khứ | vended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vend | vend hoặc vendest¹ | vends hoặc vendeth¹ | vend | vend | vend |
Quá khứ | vended | vended hoặc vendedst¹ | vended | vended | vended | vended |
Tương lai | will/shall² vend | will/shall vend hoặc wilt/shalt¹ vend | will/shall vend | will/shall vend | will/shall vend | will/shall vend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vend | vend hoặc vendest¹ | vend | vend | vend | vend |
Quá khứ | vended | vended | vended | vended | vended | vended |
Tương lai | were to vend hoặc should vend | were to vend hoặc should vend | were to vend hoặc should vend | were to vend hoặc should vend | were to vend hoặc should vend | were to vend hoặc should vend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vend | — | let’s vend | vend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
vending /ˈvɛn.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "vending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)