vendor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

vendor /ˈvɛn.dɜː/

  1. (Như) Vender.
  2. (Pháp lý) Người bán nhà đất.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) vending_machine.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)