venstre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc venstre
gt venstre
Số nhiều venstre
Cấp so sánh
cao

venstre

  1. Trái, tả.
    Han har brukket venstre ben.
    å se til venstre
    Cấp tiến theo khuynh hướng xã hội.
    venstre fløy/del av partiet
  2. Tên một đảng chính trị tại Na Uytư tưởng tự do cấp tiến.
    partiet Venstre

Tham khảo[sửa]