ventilating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/
Danh từ[sửa]
ventilating /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/
- (Như) Ventilation.
Động từ[sửa]
ventilating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ventilate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
ventilate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
ventilating /ˈvɛn.tə.ˌleɪ.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "ventilating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)