verbalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.bə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

verbalism /ˈvɜː.bə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ.
  2. Sự quá nệ về cách dùng từ.
  3. Sự phê bình về từ.
  4. Lối chơi chữ.
  5. Từ rỗng tuếch.
  6. Bệnh nói dài.

Tham khảo[sửa]