verbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
verbe
/vɛʁb/
verbes
/vɛʁb/

verbe /vɛʁb/

  1. (Ngôn ngữ học) Động từ.
    Verbe transitif — ngoại động từ
    Verbe intransitif — nội động từ
    Verbe pronominal — tự động từ
  2. (Văn học) Ngôn từ.
    Il a le culte du verbe — anh ấy coi trọng ngôn từ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời, lời nói.
  4. (Le verbe) (tôn giáo) lời Chúa; đức Chúa con.
    avoir le verbe haut — xem haut

Tham khảo[sửa]