verdict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.ˌdɪkt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

verdict /ˈvɜː.ˌdɪkt/

  1. (Pháp lý) Lời tuyên án, lời phán quyết.
    an open verdict — một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
    verdict of not guilty — sự tuyên án vô tội
    partial verdict — sự tuyên án có tội một phần
    to return a verdict — tuyên án
  2. Sự quyết định, sự nhận định; dư luận.
    popular verdict — sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛʁ.dikt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
verdict
/vɛʁ.dikt/
verdicts
/vɛʁ.dikt/

verdict /vɛʁ.dikt/

  1. Lời lên án, bản án.
    Verdict d’acquittement — bản án trắng án
    Le verdict de l’opinion publique — lời lên án của công luận

Tham khảo[sửa]