verisimility
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
verisimility
- Vẻ thật.
- the verisimilitude of a story — vẻ thật của câu chuyện
- beyond the bounds of verisimilitude — không thể tin là thật được
- Việc có vẻ thật.
Tham khảo[sửa]
- "verisimility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)