verset
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜː.sət/
Danh từ[sửa]
verset /ˈvɜː.sət/
Tham khảo[sửa]
- "verset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.sɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verset /vɛʁ.sɛ/ |
versets /vɛʁ.sɛ/ |
verset gđ /vɛʁ.sɛ/
Tham khảo[sửa]
- "verset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)