verset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.sət/

Danh từ[sửa]

verset /ˈvɜː.sət/

  1. Bài (đoạn) thơ (ngắn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛʁ.sɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
verset
/vɛʁ.sɛ/
versets
/vɛʁ.sɛ/

verset /vɛʁ.sɛ/

  1. (Tôn giáo) Tiết (trong (kinh thánh)).
  2. Đoạn (thơ).

Tham khảo[sửa]