versicle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.sɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

versicle /ˈvɜː.sɪ.kəl/

  1. Bài thơ ngắn.
  2. (Tôn giáo) Câu xướng (trong lúc hành lễ).

Tham khảo[sửa]