versifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

versifier /ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Người làm thơ, nhà thơ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛʁ.si.fje/

Nội động từ[sửa]

versifier nội động từ /vɛʁ.si.fje/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm thơ.

Ngoại động từ[sửa]

versifier ngoại động từ /vɛʁ.si.fje/

  1. Chuyển thành thơ.
    Versifier une fable — chuyển một bài ngụ ngôn thành thơ

Tham khảo[sửa]