versus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.səs/

Từ viết tắt[sửa]

versus giới từ ( v.) /ˈvɜː.səs/

  1. Chống, chống lại, đấu với.
    Robinson versus Brown — (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao
    Arsenal versus Manchester City — (thể dục, thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ

Tham khảo[sửa]