vertigineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛʁ.ti.ʒi.nø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vertigineux
/vɛʁ.ti.ʒi.nø/
vertigineux
/vɛʁ.ti.ʒi.nø/
Giống cái vertigineuse
/vɛʁ.ti.ʒi.nøz/
vertigineuses
/vɛʁ.ti.ʒi.nøz/

vertigineux /vɛʁ.ti.ʒi.nø/

  1. Làm chóng mặt.
    Hauteur vertigineuse — độ cao làm chóng mặt
    Rapidité vertigineuse — độ nhanh làm chóng mặt
  2. (Nghĩa bóng) Quá chừng.
    Une hausse vertigineuse des prix — sự tăng giá hàng quá chừng

Tham khảo[sửa]