vessie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vessie /ve.si/ |
vessies /ve.si/ |
vessie gc /ve.si/
- (Giải phẫu) Bóng đái.
- Bong bóng.
- Vessie natatoire — bong bóng cá
- Ruột (quả bóng đá).
- prendre des vessies pour des lanternes — xem lanterne
Tham khảo[sửa]
- "vessie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)